Bookshelf
< BACK to Chunom.org
Bookshelf Stories
Corpus Documents
< Index
global
this document only
GO
張
𨑮
𠬠
trang
mười
một
Full Text
Author: unknown author
Source:
COMPLETE
lines
Characters marked as Not-in-Unicode
19 unique IDS found
IDS
Lines
⿰巴三
BA
20.0
併
⿱罒出
祝
㐌
侯
𣹓
⿰巴三
冬
tính
ra
chốc
đã
hầu
đầy
ba
đông
⿰酉𢧐
CHÉN
37.0
席
⿱䒑化
捽
⿰酉𢧐
㤙
頒
tiệc
hoa
rót
chén
ơn
ban
⿰扌厘
GÌN
21.0
𪧚
⿰扌厘
雪
⿰氵⿸厂⿱廾心
價
冲
giữ
gìn
tuyết
sạch
giá
trong
⿱䒑化
HOA
10.0
⿱䒑化
空
𪾋
挹
粉
空
𪾋
𢬗
hoa
không
dám
ấp
phấn
không
dám
dồi
24.0
𣎃
𣈗
𨻫
仍
𥊛
澄
槐
⿱䒑化
tháng
ngày
luống
những
trông
chừng
hoè
hoa
37.0
席
⿱䒑化
捽
⿰酉𢧐
㤙
頒
tiệc
hoa
rót
chén
ơn
ban
⿱罒𪜀
LÀ
2.0
如
⿱罒𪜀
抇
改
如
⿱罒𪜀
⿰扌祖
⿱髟湏
như
là
nhặt
cải
như
là
nhổ
râu
2.0
如
⿱罒𪜀
抇
改
如
⿱罒𪜀
⿰扌祖
⿱髟湏
như
là
nhặt
cải
như
là
nhổ
râu
⿱罒𪜀
RA
7.0
娘
徐
欺
𨀈
⿱罒𪜀
外
nàng
từ
khi
bước
ra
ngoài
⿰娄乆
LÂU
3.0
認
徐
修
道
闭
⿰娄乆
nhịn
từ
tu
đạo
bấy
lâu
⿱人氺
MẤY
4.0
東
籬
〓
⿱人氺
度
染
牟
秋
霜
đông
li
mấy
độ
nhuộm
màu
thu
sương
⿸严敢
NGHIÊM
9.0
欺
店
冲
准
⿸严敢
房
khi
đêm
trong
chốn
nghiêm
phòng
⿱𦍌又
NGHĨA
15.0
隊
畨
𢖵
⿱𦍌又
朱
陳
đòi
phen
nhớ
nghĩa
châu
trần
⿱血儿
NHI
29.0
蹺
真
𠄩
𥒥
随
⿱血儿
theo
chân
hai
đứa
tuỳ
nhi
⿰扌祖
NHỔ
2.0
如
⿱罒𪜀
抇
改
如
⿱罒𪜀
⿰扌祖
⿱髟湏
như
là
nhặt
cải
như
là
nhổ
râu
⿰氵⿱白工
NÉT
32.0
几
輸
⿰氵⿱白工
茟
𠊛
譲
喠
文
kẻ
thua
nét
bút
người
nhường
giọng
văn
⿺尺丶
NƠI
30.0
旦
⿺尺丶
払
買
認
圍
⿰𮎛入
場
đến
nơi
chàng
mới
nhận
vi
vào
trường
⿺尺丶
NÀY
34.0
科
⿺尺丶
扲
弄
𨑮
分
固
⿰先名
khoa
này
cầm
lỏng
mười
phần
có
tên
⿱罒出
RA
20.0
併
⿱罒出
祝
㐌
侯
𣹓
⿰巴三
冬
tính
ra
chốc
đã
hầu
đầy
ba
đông
25.0
求
䝨
㐌
𧡊
詔
⿱罒出
cầu
hiền
đã
thấy
chiếu
ra
28.0
娘
卞
懴
〓
㪽
朱
払
⿱罒出
試
nàng
bèn
sắm
sửa
cho
chàng
ra
thi
⿱髟湏
RÂU
2.0
如
⿱罒𪜀
抇
改
如
⿱罒𪜀
⿰扌祖
⿱髟湏
như
là
nhặt
cải
như
là
nhổ
râu
⿰氵⿸厂⿱廾心
SẠCH
21.0
𪧚
⿰扌厘
雪
⿰氵⿸厂⿱廾心
價
冲
giữ
gìn
tuyết
sạch
giá
trong
⿰先名
TÊN
34.0
科
⿺尺丶
扲
弄
𨑮
分
固
⿰先名
khoa
này
cầm
lỏng
mười
phần
có
tên
36.0
刘
平
⿰先名
㐌
題
𨕭
榜
鐄
lưu
bình
tên
đã
đề
trên
bảng
vàng
⿰𮎛入
VÀO
30.0
旦
⿺尺丶
払
買
認
圍
⿰𮎛入
場
đến
nơi
chàng
mới
nhận
vi
vào
trường
⿱⿲冫白𡿨冗
ĐÂU
35.0
俸
⿱⿲冫白𡿨冗
𧡊
㗂
𬬻
傳
bỗng
đâu
thấy
tiếng
lô
truyền