Grade 1
Characters
Grade 2
Characters
Grade 3
Characters
Grade 4
Characters
Other
Characters
Grade 2 Characters
Characters in grade 1 + 2 cover 60% of all words found in regular Vietnamese writing.
Knowledge of these characters enables you to understand about 60% of contemporary Vietnamese
written in Chu Nom.
337 Characters
作
tác
品
phẩm
化
hoá
家
gia
庭
đình
組
tổ
織
chức
庯
phố
界
giới
河
hà
内
nội
作
tác
者
giả
藝
nghề...
間
gian
畢
tất
先
tiên
體
thể
歷
lịch
史
sử
婦
phụ
家
gia
社
xã
出
xuất
警
cảnh
察
sát
研
nghiên
究
cứu
扒
bắt
現
hiện
雖
tuy
然
nhiên
藝
nghề...
士
sĩ
使
sứ...
渃
nước
伮
nó
細
tới
戈
qua
哿
cả
之
gì...
低
đây
数
số
歲
tuổi...
次
thứ
奇
kỳ
期
kỳ
圻
kỳ
㛪
em
一
nhất
𠓀
trước
伴
bạn
意
ý...
影
ảnh
朋
bằng
凭
bằng
芇
nào
頭
đầu
投
đầu
阮
nguyễn
哴
rằng
革
cách
格
cách
曰
viết
尋
tìm
𣅶
lúc
理
lý
李
lý
正
chính
政
chính
𧘇
ấy
𣎃
tháng
會
hội
憢
nhau
𣗓
chưa
時
thời...
吝
lần...
由
do
𣃣
vừa
㦖
muốn
文
văn
工
công
卷
cuốn...
捲
cuốn
條
điều
花
hoa
華
hoa
𡘯
lớn
埃
ai
𠀧
ba
爸
ba
㗂
tiếng
塘
đường
堂
đường
糖
đường
世
thế...
替
thế
勢
thế
曾
từng
𫢩
nay
坭
nơi
形
hình
錢
tiền
前
tiền
些
ta
南
nam
越
việt
中
trung...
𠮩
nếu
𥘷
trẻ
𠸜
tên
𥏌
tên
實
thật...
媄
mẹ
勤
cần
𡀯
chuyện
每
mỗi
芒
mang
調
đều...
姉
chị
車
xe
禮
lễ
迻
đưa
𥆾
nhìn
國
quốc
添
thêm...
高
cao
部
bộ
步
bộ
隻
chiếc
𤞦
mọi
爭
tranh
幀
tranh
𢬣
tay
𢝙
vui
信
tin...
吀
xin
民
dân
省
tỉnh
過
quá
咹
ăn
𢞅
yêu
𡨌
giữa
𡞕
vợ
讀
đọc...
𣩂
chết
場
trường
行
hàng...
航
hàng
𥙩
lấy
𦖑
nghe
𢢲
đẹp
自
tự...
字
tự...
𠢞
giúp
𡮈
nhỏ
書
thư...
𠯆
nữa
常
thường
學
học
東
đông
𠅍
mất
𨑜
xuống
坦
đất
半
bán
𧸝
bán
併
tính
對
đối...
類
loại
或
hoặc
𩈘
mặt
䀡
xem
情
tình
外
ngoài...
边
bên
𣋀
sao
牢
sao
𤀘
vùng
丕
vậy
妝
trang
張
trang...
𠳒
lời
歇
hết
陳
trần
𠇍
mấy...
認
nhận
兜
đâu
青
thanh
清
thanh
聲
thanh
古
cổ
𤳄
bởi
𢚸
lòng
幅
bức
兆
triệu
𣦍
ngay
𧵆
gần
𧷸
mua
用
dùng...
𫯳
chồng
分
phần...
女
nữ...
𧿨
trở
曠
khoảng
𠸥
kể
觀
quan
關
quan
無
vô
員
viên
湖
hồ
糊
hồ
拠
cứ...
廊
làng...
春
xuân
𢣂
nghĩ
報
báo
本
bản
版
bản
適
thích
釋
thích
傷
thương
總
tổng
𣘃
cây
傳
truyện...
𠁀
đời
𤲂
dưới
法
pháp
心
tâm
賖
xa
﨤
gặp
眜
mắt
北
bắc
明
minh
元
nguyên
原
nguyên
四
tư
𠶢
dù...
價
giá
𡎥
ngồi
大
đại
代
đại
𣇞
giờ
身
thân
𦘧
vẽ
輪
luôn...
司
ty
𡛔
gái
造
tạo
共
cộng...
𣋚
hôm
务
mùa
庄
chẳng...
推
thôi
牟
màu
𢲧
gây
解
giải
句
câu
德
đức
點
điểm
𡨹
giữ
卒
tốt
務
vụ
𡗶
trời
𢖵
nhớ
𠳨
hỏi
𦣰
nằm
想
tưởng
沔
miền
屬
thuộc
注
chú
排
bài
𨖅
sang
鐄
vàng
旬
tuần
眾
chúng
𣛠
máy
金
kim
今
kim
洲
châu
珠
châu
山
sơn
𡥙
cháu
菭
đầy
日
nhật
𠁂
đứa
𨱽
dài
樂
nhạc
班
ban
都
đủ...
𣎀
đêm
娘
nàng...
詩
thi
曉
hiểu
西
tây
噠
đặt
評
bình
瓶
bình
平
bình...
𨷶
cửa
義
nghĩa
𠬃
bỏ
𥹰
lâu
房
phòng
防
phòng
位
vị
𠹲
chứ
𡗋
lắm
𡦂
chữ
塊
khỏi
𣷷
biển
秋
thu
求
cầu
𤎜
sáng...
𧼋
chạy
蹎
chân
呈
trình
程
trình
𪰂
phía
𤤰
vua
人
nhân
仁
nhân
保
bảo
𠸒
bảo...
名
danh
區
khu
立
lập
術
thuật
賴
trái
𣛤
trái
強
càng
玉
ngọc
客
khách
噲
gọi
龍
long...
欱
hát
𠄧
vài
統
thống
Compounds
作
品
tác phẩm
文
化
văn hoá
家
庭
gia đình
組
織
tổ chức
城
庯
thành phố
世
界
thế giới
河
内
Hà Nội
眾
碎
chúng tôi
作
者
tác giả
茹
文
nhà văn
朱
别
cho biết
藝
術
nghệ thuật
時
間
thời gian
眾
些
chúng ta
𠊛
些
người ta
畢
哿
tất cả
頭
先
đầu tiên
𡥵
𠊛
con người
空
體
không thể
歷
史
lịch sử
特
别
đặc biệt
婦
女
phụ nữ
國
家
quốc gia
社
會
xã hội
句
𡀯
câu chuyện
出
版
xuất bản
警
察
cảnh sát
研
究
nghiên cứu
如
勢
như thế
扒
頭
bắt đầu
實
現
thực hiện
雖
然
tuy nhiên
藝
士
nghệ sĩ
𡢐
妬
sau đó
文
學
văn học
使
用
sử dụng
Missing Words
khiến
lê
ký
diễn
phim
đúng
tập
quý
cuối
hoàng
riêng
vũ
y
đoàn
triển
lãm
hoạt
động
hoạ
sĩ
nổi
tiếng
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me