| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 英㛪如蹎如𢬣 | 偀㛪如蹎如𢬣 | anh em như chân như tay | ||
| 𠰘咹𠰘㕵 | miệng ăn miệng uống | |||
| 𠊛麻固福 | 𠊛𦓡固福 | người mà có phước | ||
| 渚固 | 𣗓固 | chưa có | ||
| 欺𠚢 | 欺𦋦 | khi ra | ||
| 𡦂 | chữ |