| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 赤ヌ | xích xích | |||
| 𠮩 | 𡀮 | nếu | ||
| 𠇮𡥵 | 𨉟𡥵 | mình con | ||
| 𠺥罪 | chịu tội | |||
| 奇廊 | 哿廊 | cả làng | ||
| 𢪀䏾 | 𢣂䏾 | nghĩ bụng | ||
| 𠫾𢱖 | 𠫾𧷸 | đi mua | ||
| 認錢 | nhận tiền | |||
| 京都 | kinh đô | |||
| 𣋃𣌋 | 創𣌋 | sáng sớm | ||
| 巾𢶒粓 | khăn gói cơm | |||
| 搏錢𦋦 | vác tiền ra | |||
| 河內 | Hà Nội | |||
| 𢱖羝 | 𧷸羝 | mua dê | ||
| 𣋚芇 | hôm nào | |||
| 哭 | khóc | |||
| 車驾 | 車駕 | xa-giá | state-coach | |
| 𠫾旦 | 𠫾𦤾 | đi đến | ||
| 𧡊𠊛 | thấy người | |||
| 𦖑㗂 | nghe tiếng | |||
| 𪨅哭 | trẻ khóc | |||
| 𪧍𠁑 | xuống dưới | |||
| 於𠁑 | ở dưới | |||
| 柴拠𦋦 | 偨拠𦋦 | thầy cứ ra | ||
| 𨕭 | trên |