| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 𫢩 | nay | |||
| 𢜠 | mừng | |||
| 翁 | ông | |||
| 底朱 | để cho | |||
| 男女 | nam nữ | |||
| 碎 | tôi | |||
| 𢜠 | mừng | |||
| 吏 | lại | |||
| 𪀄𪁂鳳 | chim diệc phượng | |||
| 核梧桐 | 𣘃梧桐 | cây ngô đồng | parasol tree | |
| 悲𣇞英吏𢜠㛪 | bây giờ anh lại mừng em | |||
| 畑 | đèn |