保赤便吟 | Bảo xích tiện ngâm
Year: 1901, Page: 8, Total Pages: 11
page 8/11
|
previous page
|
next page
Exact
Better written as
Pronounciation
Comment
英
㛪
如
蹎
如
𢬣
偀
㛪
如
蹎
如
𢬣
anh em như chân như tay
𠰘
咹
𠰘
㕵
miệng ăn miệng uống
𠊛
麻
固
福
𠊛
𦓡
固
福
người mà có phước
渚
固
𣗓
固
chưa có
欺
𠚢
欺
𦋦
khi ra
𡦂
chữ
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me