| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 𠦳𢆥㐌𦥃 | 𠦳𢆥㐌𦤾 | ngàn năm đã đến | ||
| 堂堂正正 | đường đường chính chính | |||
| 襊空固𠬠同錢 | 襊空固𠬠銅錢 | túi không có một đồng tiền | ||
| 台𢬭 | 台𢷮 | thay đổi | ||
| 保𫉚 | bảo hộ | |||
| 立言底鼓動人民 | lập ngôn để cổ động nhân dân | |||
| 𢬣空 | tay không | |||
| 碎别腰渃南 | 碎别𢞅渃南 | tôi biết yêu nước nam | ||
| 𠮩碎𥪝𢬣固𠇍萬海軍 | nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân |