| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 𫢩 | nay | |||
| 𠸥 | kể | |||
| 𦤾 | đến | |||
| 没 | một | |||
| 固 | có | |||
| 𦓡 | mà | |||
| 𪽝爲 | 罷爲 | bởi vì | ||
| 經文 | kinh văn | |||
| 𠓀𡢐 | trước sau | |||
| 𦖑𧡊 | nghe thấy | |||
| 𣈜𫢩 | ngày nay | |||
| 𢆥 | năm | |||
| 𣎃 | tháng | |||
| 𣈜 | ngày | |||
| 次𠀧 | thứ ba | |||
| 𡗶 | trời | |||
| 𠃩𠄩 | chín hai | |||
| 襖袩 | áo xiêm | clothes, clothing | ||
| 公司會議 | công ty hội nghị | |||
| 每𠳒 | mỗi lời | |||
| 𨷶鐄 | cửa vàng | |||
| 别之 | 別咦 | biết gì |