Search Results for "trường"
U+5834:
場
-
trường
- school; field; ground
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
U+9577:
長
- trưởng,
trường
- leader
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
trường
- school; field; ground
Grade 2
trường
- long
Grade 2
trường
hợp - occasion, circumstance
Grade 3
thị
trường
- market
Grade 3
môi
trường
- environment; medium
Grade 4
phi
trường
- airport
Grade 4
trường
học - school
Grade 4
trường
bay - airport
Grade 0
trường
đại học - university
Grade 0
trường
tiểu học - elementary school
Grade 0
giá thị
trường
- market price, market rate, market value
Grade 0
môi
trường
học - environmental sciences, ecology, mesology
Grade 0
ngư
trường
- fishing grounds
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5834:
場
- trường
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+68D6:
棖
- trường
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+9577:
長
- trường
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me