Search Results for "tiền"


U+524D: - tiền - front
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2
U+9322: - tiền - money, currency
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

前
tiền - front Grade 2
錢
tiền - money, currency Grade 2
錢鉑
tiền bạc - money Grade 4
錢𩈘
tiền mặt - cash Grade 0
錢紙
tiền giấy - banknote, paper money Grade 0
現前
hiện tiền - in front of one Grade 0
𩈘前
mặt tiền - front, front side Grade 0
前定
tiền định - predetermined, predestined, preordained Grade 0
前提
tiền đề - premise, precondition, prerequisite Grade 0
前途
tiền đồ - future, prospects Grade 0
前人
tiền nhân - predecessor Grade 0
前史
tiền sử - prehistoric; prehistory Grade 0


Results From Unicode.org

前 U+524D: - tiền
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
錢 U+9322: - tiền
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY