Search Results for "tiếng"


U+35C2: - tiếng - sound; noise; language
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

㗂
tiếng - sound; noise; language Grade 2
㗂呐
tiếng nói - language, tongue Grade 4
㗂越
tiếng việt - vietnamese (language) Grade 0
㗂英
tiếng anh - english (language) Grade 0
㗂法
tiếng pháp - french (language) Grade 0
㗂日
tiếng nhật - japanese (language) Grade 0
㗂中國
tiếng trung quốc - chinese (language) Grade 0
㗂德
tiếng đức - german (language) Grade 0
㗂意
tiếng ý - italian (language) Grade 0
㗂美
tiếng mỹ - american english (language) Grade 0
㗂中
tiếng Trung - Chinese (language) Grade 0
芒㗂
mang tiếng - to suffer a bad reputation Grade 0
卒㗂
tốt tiếng - popular, well-reputed Grade 0