Search Results for "thức"
U+5F0F:
式
-
thức
- [type, style; system, formula]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
thức
- 【type, style; system, formula】*
Grade 3
thức
- awake
Grade 3
chính
thức
- official
Grade 4
hình
thức
- form
Grade 4
đánh
thức
- to wake (someone)
Grade 0
phương
thức
- procedure, method
Grade 0
công
thức
- formula
Grade 0
thức
ăn - food
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5F0F:
式
- thức
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+605C:
恜
- thức
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+20CA7:
𠲧
- thức
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+2515E:
𥅞
- thức
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me