Search Results for "từ"
U+5F90:
徐
- chờ,
từ
- to wait
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
U+81EA:
自
- tự,
từ
- self
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 1
U+8A5E:
詞
-
từ
- word; phrase
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 4
Examples
từ
- from, since
Grade 1
từ
- word; phrase
Grade 4
từ
điển - dictionary (of words)
Grade 0
động
từ
- verb
Grade 0
tính
từ
- adjective
Grade 0
danh
từ
- noun
Grade 0
phó
từ
- adverb
Grade 0
từ
nguyên - etymology, word origin
Grade 0
trợ động
từ
- auxiliary verb
Grade 0
phụ
từ
- adjunct (grammar)
Grade 0
từ
đó - from there on; since then
Grade 0
từ
lâu - in a long time, long-since
Grade 0
từ
từ
- slowly
Grade 0
Results From Unicode.org
U+6148:
慈
- từ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+7960:
祠
- từ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+8A5E:
詞
- từ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+8F9E:
辞
- từ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me