Search Results for "phẩm"


U+54C1: - phẩm - [product, article]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

作品
tác phẩm - work (art or literature) Grade 2
品
phẩm - 【product, article】* Grade 3
産品
sản phẩm - product Grade 3
製品
chế phẩm - finished product Grade 0
物品
vật phẩm - articles, products, goods Grade 0
上品
thượng phẩm - high grade (product quality) Grade 0
替品
thế phẩm - substitute Grade 0
藥品
dược phẩm - pharmaceutical product Grade 0
品類
phẩm loại - grade, quality Grade 0


Results From Unicode.org

品 U+54C1: - phẩm
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY