Search Results for "long"
U+9F8D:
龍
-
long
, rồng - dragon
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
của - of; to be
long
to; properties, be
long
ings
Grade 1
trường -
long
Grade 2
thuộc - to be
long
to, subordinate of; to know by heart; to tan
Grade 2
dài -
long
Grade 2
lâu -
long
,
long
time,
long
while
Grade 2
long
- 【dragon】*
Grade 2
cập - to land, to lay a
long
side; 【to reach, to arrive】*
Grade 4
đã lâu -
long
ago
Grade 4
lâu đời -
long
-standing
Grade 0
năm xưa -
long
ago
Grade 0
từ lâu - in a
long
time,
long
-since
Grade 0
hồi lâu - a
long
while
Grade 0
giờ lâu - a
long
while
Grade 0
bao lâu - how
long
?
Grade 0
tối ngày - all day
long
, day and night
Grade 0
khủng
long
- dinosaur
Grade 0
thanh
long
- The Azure Dragon (representing the east)
Grade 0
hôm xưa - one
long
past day
Grade 0
Results From Unicode.org
U+650F:
攏
- long
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+9686:
隆
- long
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+9F8D:
龍
- long
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me