Search Results for "hậu"
U+5F8C:
後
-
hậu
- [after, behind]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 4
Examples
hậu
- 【after, behind】*
Grade 4
khí
hậu
- climate
Grade 0
lạc
hậu
- backward
Grade 0
hậu
duệ - descendant
Grade 0
hậu
thuộc địa - post-colonial
Grade 0
hậu
đường - building at the back of a mansion
Grade 0
tối
hậu
- final, last, ultimate
Grade 0
tối
hậu
thư - ultimatum
Grade 0
Results From Unicode.org
U+4FAF:
侯
- hậu
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+540E:
后
- hậu
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+5F8C:
後
- hậu
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me