Search Results for "giới"
U+754C:
界
-
giới
- limit; world; society
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
thế
giới
- world
Grade 2
giới
- limit; world; society
Grade 3
giới
hạn - limit; term; bound
Grade 4
giới
tính - gender
Grade 0
giáp
giới
- to share the same border, to border
Grade 0
môi
giới
- agency, medium, intermediary
Grade 0
hạ
giới
- this world
Grade 0
Results From Unicode.org
U+4ECB:
介
- giới
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+6212:
戒
- giới
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+68B0:
械
- giới
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+754C:
界
- giới
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me