Search Results for "chuyện"


U+2102F: 𡀯 - chuyện - matter; talk, story
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

𡀯
chuyện - matter; talk, story Grade 2
句𡀯
câu chuyện - tale, story Grade 2
呐𡀯
nói chuyện - to talk Grade 4
𡀯情
chuyện tình - romance Grade 4
𢲧𡀯
gây chuyện - to be quarrelsome; to pick a quarrel (with sb.) Grade 0


Results From Unicode.org

𡀯 U+2102F: 𡀯 - chuyện
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY