Search Results for "bản"
U+672C:
本
- bản
- [root, origin, source; basis]
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
U+7248:
版
- bản
- copy, edition; printing blocks
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
Examples
bản - 【root, origin, source; basis】*
Grade 2
bản - copy, edition; printing blocks
Grade 2
xuất bản - to publish
Grade 2
bản đồ - (geographical) map
Grade 4
cơ bản - base, foundation; basic, fundamental
Grade 4
bản địa - native, indigenous; vernacular
Grade 0
biển nhật bản - sea of japan
Grade 0
nhật bản - Japan; japanese
Grade 0
đại bản doanh - headquarters, head office
Grade 0
bản doanh - headquarters, head office
Grade 0
Results From Unicode.org
U+672C: 本 - bản
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
U+7248: 版 - bản
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY