Search Results for "𠬠"
U+20B20:
𠬠
- một - one
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 1
Examples
một - one
Grade 1
một lần - once
Grade 3
một vài - some, several, quite a few
Grade 4
một lúc - a moment
Grade 4
một ít - a little bit, a tiny bit
Grade 0
một đôi - a few, some
Grade 0
con một - the only child
Grade 0
một - 【to sink; to have not】*; also: number one (see
𠬠
)
Grade 0
một trăm - one hundred
Grade 0
một nghìn - one thousand
Grade 0
một cái - one (piece)
Grade 0
một triệu - one million
Grade 0
một vạn - ten thousand
Grade 0
một hồi - a while
Grade 0
một hơi - in one go, at a stretch
Grade 0
Results From Unicode.org
U+20B20:
𠬠
- một
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me