Search Results for "於"


U+65BC: - ở - to be (somewhere); at; to live
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 1

Examples

於
ở - to be (somewhere); at; to live Grade 1
於吏
ở lại - to remain, to stay Grade 4
茹於
nhà ở - dwelling, residential building Grade 4
於妬
ở đó - there; over there Grade 0
於兜
ở đâu - where Grade 0
於終
ở chung - to live together Grade 0


Results From Unicode.org

於 U+65BC: - ư
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY