Search Results for "學"
U+5B78:
學
- học
- to learn, to study
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
Examples
học - to learn, to study
Grade 2
văn học - literature
Grade 2
đại học - university; higher education
Grade 3
khoa học - science
Grade 3
học sinh - pupil; schoolboy; schoolgirl
Grade 3
học tập - to study, to learn
Grade 4
trường học - school
Grade 4
học giả - scholar, literary man
Grade 4
học hành - to learn, to study
Grade 4
tiểu học - primary education
Grade 0
triết học - philosophy
Grade 0
sử học - history (field of study)
Grade 0
học viện - institute
Grade 0
hoá học - chemistry
Grade 0
dạy học - to teach (at a school)
Grade 0
sinh học - biology (science)
Grade 0
học thuộc lòng - to memorize, to learn something by heart
Grade 0
trường đại học - university
Grade 0
học đường - school
Grade 0
nữ học đường - school for girls, girl's school
Grade 0
môi trường học - environmental sciences, ecology, mesology
Grade 0
lâm học - forestry
Grade 0
nho học - Confucianism
Grade 0
bác học - scholarly, learned, knowledgeable
Grade 0
nhà bác học - scientist
Grade 0
động vật học - zoology
Grade 0
địa chất học - geology
Grade 0
học vấn - knowledge, learning, literacy
Grade 0
khoa học kỹ thuật - science and technology
Grade 0
vật lý học - physics (field of study)
Grade 0
phân loại học - taxonomy, systematics
Grade 0
nhân loại học - anthropology
Grade 0
dược học - pharmacy, pharmaceutics
Grade 0
trường tiểu học - elementary school
Grade 0
trung học - high school, secondary school
Grade 0
cổ sinh vật học - paleontology
Grade 0
khảo cổ học - archaeology
Grade 0
thần học - theology
Grade 0
nhập học - beginning of (school) term
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5B78: 學 - học
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY