Search Results for "định"
U+5B9A:
定
- định
- to intend to, to decide
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 3
Examples
định - to intend to, to decide
Grade 3
quyết định - to decide; to resolve
Grade 3
nhất định - to decide; determined; inevitable
Grade 4
dự định - to project, to plan, to schedule
Grade 4
định nghĩa - definition
Grade 0
chỉ định - to appoint, to assign
Grade 0
quyết định luận - determinism
Grade 0
định liệu - to make arrangements for
Grade 0
tiền định - predetermined, predestined, preordained
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5B9A: 定 - định
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY