Search Results for "đất"
U+5766:
坦
-
đất
- earth; soil; land; ground
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
đất
- earth; soil; land; ground
Grade 2
đất
nước - home country, homeland
Grade 3
động
đất
- earthquake, seism
Grade 0
đất
khách - strange land, foreign land
Grade 0
trái
đất
- the earth
Grade 0
đất
đai - land
Grade 0
vùng
đất
- land, area
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5766:
坦
- đất
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+21419:
𡐙
- đất
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me