Search Results for "đường"
U+5802:
堂
- đường
- [house, bureau, palace]
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
U+5858:
塘
- đường
- street; road; way; route
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
U+7CD6:
糖
- đường
- sugar
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
Examples
đường - street; road; way; route
Grade 2
đường - 【house, bureau, palace】*
Grade 2
đường phố - street
Grade 4
đường đi - way, footway
Grade 4
thiên đường - paradise, heaven, elysium
Grade 0
mở đường - to pave the way for, to initiate
Grade 0
dẫn đường - to show the way
Grade 0
nội đường - in-house, inside the house
Grade 0
hậu đường - building at the back of a mansion
Grade 0
giáo đường - palace of worship, church
Grade 0
phật đường - buddhist pagoda
Grade 0
nữ học đường - school for girls, girl's school
Grade 0
học đường - school
Grade 0
đường cao tốc - highway
Grade 0
đường sắt - Railway
Grade 0
đường phèn - rock sugar, rock candy
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5510: 唐 - đường
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
U+5802: 堂 - đường
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
U+5858: 塘 - đường
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
U+7CD6: 糖 - đường
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY