Search Results for "âm"
U+9670:
陰
-
âm
- [lunar; female]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 4
U+97F3:
音
-
âm
- sound; noise
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 4
Examples
âm
nhạc - music
Grade 4
âm
- sound; noise
Grade 4
âm
- 【lunar; female】*
Grade 4
âm
lịch - lunar calendar
Grade 4
hồi
âm
- to reply
Grade 4
âm
thanh - sound
Grade 4
âm
mưu - plot
Grade 0
nguyên
âm
- vowel
Grade 0
bán phụ
âm
- semi-consonant
Grade 0
âm
hưởng - sonority, harmony, music
Grade 0
phụ
âm
- consonant
Grade 0
phát
âm
- pronunciation
Grade 0
đa
âm
tiết - polysyllabic
Grade 0
âm
tết - syllable
Grade 0
quan
âm
- Quan Am, goddess of mercy
Grade 0
âm
nhạc cổ điển - classical music
Grade 0
bán
âm
- semivowel
Grade 0
đồng
âm
- homophone; homonym
Grade 0
Results From Unicode.org
U+843B:
萻
- âm
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+9670:
陰
- âm
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+97F3:
音
- âm
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me