viện  –  institute; court
Frequency #596
Grade3
Strokes10
Radical ⾩ [170.7]
IPA [ viəŋ˨˩ˀ ] north   [ jiəŋ˩˧ ] south
IDS ⿰阝完
Unicode: U+9662 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3viện viện  institute; court


Grade 3bệnh viện bệnh viện  hospital


Grade 0học viện học viện  institute


Grade 0hạ viện hạ viện  Lower House, House of Commons (UK), House of Representatives (USA)


Grade 0viện nghiên cứu viện nghiên cứu  research institute


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese viện
Cantonese jyun2 jyun6
Hangul
HanyuPinlu yuàn(717)
HanyuPinyin 64133.080:yuàn
JapaneseKun IN
JapaneseOn IN
Korean WEN
Mandarin yuàn
Tang *hyuɛ̀n
XHC1983 1426.020:yuàn
Definition (Chinese) courtyard, yard, court; school