nhà  –  house; home; building
Frequency #41
Grade1
Strokes9
Radical ⾋ [140.6]
IPA [ ɲaː˨˩ ] north   [ ɲaː˩ ] south
IDS ⿱艹如
Other Variants:
Unicode: U+8339 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1nhà nhà  house; home; building


Grade 2nhà văn nhà văn  knight of the pen, man of letters, author, littérateur


Grade 3nhà nước nhà nước  state, country, nation


Grade 4nhà hàng nhà hàng  restaurant; hotel


Grade 4nhà tôi nhà tôi  my husband, my wife; my house; my family


Grade 4nhà ở nhà ở  dwelling, residential building


Grade 4𨷶nhà cửa nhà cửa  house, dwelling


Grade 4nhà hát nhà hát  theatre


Grade 4𤤰nhà vua nhà vua  king


Grade 0nhà nho nhà nho  Confucian scholar


Grade 0nhà khách nhà khách  guest house


Grade 0nhà chùa nhà chùa NN buddhist monk, clergy


Grade 0nhà chồng nhà chồng  the husband's family


Grade 0𥘷nhà trẻ nhà trẻ  day nursery, creche


Grade 0𫯳nhà chồng nhà chồng  the husband's family


Grade 0𢖵nhớ nhà nhớ nhà  homesick; to be sick for home


Grade 0𧗱về nhà về nhà  to come home, to return home


Grade 0nhà bác học nhà bác học  scientist


Community Contributions

Grade 4nhà thờ nhà thờ  church
edit

Grade 0nhà tù nhà tù  prison
edit

Grade 0nhà thương nhà thương  hospital
edit

Grade 0nhà băng nhà băng  bank
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nhà
Cantonese jyu4
Hangul
HanyuPinyin 53211.110:rú
JapaneseKun KUU YUDERU
JapaneseOn JO NYO
Korean YE
Mandarin
XHC1983 0973.010:rú
Definition (Chinese) roots; vegetables; eat; bear

Occurrences of

cửa nhà1

𨷶
trong nhà1

𥪝
ở trong cửa nhà1

𥪝𨷶
nhà2


đến nhà2



𦤾
ở nhà3


nhà Hậu-Lê4


nhà tối4


nhà vua4

𤤰
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940