lửa  –  fire
Frequency #779
Grade3
Strokes10
Radical ⽕ [86.7]
IPA [ lɨə˧˩˨ ] north   [ lɨə˩˥ ] south
IDS ⿰火吕
[+]
Unicode: U+7112 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3lửa lửa  fire


Grade 0ảnh lửa ảnh lửa  light of fire


Grade 0bắt lửa bắt lửa  to catch fire; to light


Grade 0lửa tình lửa tình  ardent zeal


Grade 0𢚸lửa lòng lửa lòng  lust, desire


Grade 0𡶀núi lửa núi lửa  volcano


Grade 0𥏌tên lửa tên lửa  rocket, missile


Grade 0𥒥đá lửa đá lửa  flint; silex


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese lửa
Mandarin

Occurrences of

bắt lửa1


châm lữa soi cho xem2

𤐝
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940