ở
–
to be (somewhere); at; to live
Frequency |
#16
|
Grade | 1 |
Strokes | 8 |
Radical |
⽅ [70.4] |
IPA |
[ əː˧˩˨ ] north
[ əː˩˥ ] south
|
IDS |
⿰方仒
|
Unicode: U+65BC -
於
—
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
NOMFOUNDATION
|
NOMDICT
|
WIKTIONARY
As seen in
Click on a character to navigate
Grade 1於
ở
to be (somewhere); at; to live
Grade 4於吏
ở lại
to remain, to stay
ở lại ăn cơm
Grade 4茹於
nhà ở
dwelling, residential building
* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
Unihan data
Vietnamese |
ư
|
Cantonese |
jyu1 wu1
|
Hangul |
어
|
HanyuPinyin |
32175.020:wū,yú
|
JapaneseKun |
AU YORI OITE
|
JapaneseOn |
O YO
|
Korean |
E O
|
Mandarin |
yú
|
XHC1983 |
1210.080:wū 1406.030:yū 1406.081:yú
|
Definition (Chinese) |
in, at, on; interjection alas! |
Occurrences of
於
ở trong
於𥪝
ở trong cửa nhà
於𥪝𨷶茹
còn ở ngoài
群於外
ở dưới
↓
於𠁑