có  –  there is; to have; sure, of course
Frequency #5
Grade1
Strokes8
Radical ⼞ [31.5]
IPA [ kɔː˧˥ ] north   [ kɔː˥ ] south
IDS ⿴囗古
Canonical Form: 𣎏
Unicode: U+56FA -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1có there is; to have; sure, of course


Grade 1có thể có thể  possibly, maybe; may, can
 có thể như vậy


Grade 4𨤔có vẻ có vẻ VB to seem, to look, to appear


Grade 4có khi có khi  sometimes; perhaps, maybe


Grade 4có điều có điều  except, just, only that...


Grade 4đâu có đâu có  not at all


Grade 0có tuổi có tuổi  advanced in years, aged


Grade 0𫯳có chồng có chồng  to be married (woman)


Grade 0có quyền có quyền  to have the right to


Grade 0có lý có lý  right, reasonable; sensible


Grade 0𠃣ít có ít có  to be rare to find, to be scarce
 ít có ai làm được


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese cố
Cantonese gu3
Hangul
HanyuPinlu gù(326)
HanyuPinyin 10716.090:gù
JapaneseKun KATAMERU KATAME KATAI
JapaneseOn KO
Korean KO
Mandarin
Tang *gò
XHC1983 0401.020:gù
Definition (Chinese) to become solid, solidify; strength

Occurrences of

1


có khi2



có khi3


người mà có phước3

𠊛

𠊛𦓡
chưa có3



𣗓
có yêu anh4



𢞅
có một không hai5

𠬠𠄩
5


có một người6

𠊛

𠬠𠊛
chưa có6


nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân7

𠮩𥪝𢬣𠇍
túi không có một đồng tiền7

𠬠

𠬠
làm gì có7




8


ít có8

𠃣
9


đã có9


có một ông9

𠬠
có việc gì9


có một viên9

𠬠
có người tài.9

𠊛
có mấy anh9

𠇍

𠇍
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Chuyện Đời Xưa, 1888
3 Bảo xích tiện ngâm, 1901
4 Trống quân tân truyện, 1909
5 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
6 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
7 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
8 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
9 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940