nói  –  to speak; to say; to talk
Frequency #55
Grade1
Strokes7
Radical ⼝ [30.4]
IPA [ nɔːj˧˥ ] north   [ nɔːj˥ ] south
IDS ⿰口内
Other Variants:
Unicode: U+5450 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1nói nói  to speak; to say; to talk


Grade 4𡀯nói chuyện nói chuyện  to talk


Grade 4𱺵nói là nói là NONE reportedly, supposedly


Grade 4nói chung nói chung AV generally speaking


Grade 4tiếng nói tiếng nói  language, tongue


Grade 0𨔈nói chơi nói chơi  to joke, to be kidding


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nói
Cantonese naap6 neot6
HanyuPinlu ne(2307) nà(13)
HanyuPinyin 10588.140:nè,nà,na,nuò
JapaneseKun DOMORU
JapaneseOn TOTSU DOTSU
Korean NWUL YEL
Mandarin
XHC1983 0812.040:nà 0813.041:na 0822.020:nè 0822.041:ne
Definition (Chinese) raise voice, yell out loud, shout; stammer

Occurrences of

tiếng nói1


lời nói1

𠳒
nói2


con nói3

𡥵
nghe mới nói3

𦖑

𦖑
không phải nói nữa4

𡿨


1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937