đá  –  stone; rock
Frequency #421
Grade3
Strokes11
Radical ⽯ [112.6]
IPA [ ɗaː˧˥ ] north   [ ɗaː˥ ] south
IDS ⿰石多
Unicode: U+254A5 - 𥒥  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3𥒥đá đá  stone; rock


Grade 0𥒥nước đá nước đá  ice, frozen water


Grade 0𥒥đá lửa đá lửa  flint; silex


Grade 0𥒥đá hoa đá hoa  marble


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đá

Occurrences of 𥒥

đá vàng1

𥒥
đá2

𥒥
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909