sáng (also: rậng)
bright, light, clear; morning
Frequency #369
Grade2
Strokes14
Radical ⽕ [86.11]
IPA [ saːŋ˧˥ ] north   [ saːŋ˥ ] south
IDS ⿰火朗
Unicode: U+2439C - 𤎜  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𤎜sáng sáng  bright, light, clear; morning


Grade 4𣇜𤎜buổi sáng buổi sáng  morning


Grade 4𤄯𤎜trong sáng trong sáng  pure, bright


Grade 0𤎜nguồn sáng nguồn sáng NN light source


Grade 0𤎜ban sáng ban sáng  in the morning


Grade 0𤎜sáng mắt sáng mắt  to see clearly, to realize


Grade 0𤎜𤊡sáng bóng sáng bóng  shiny, radiant


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese rậng
Cantonese long5

Occurrences of 𤎜

hồi sáu giờ sáng1

𦒹𣉹𣋃

𦒹𤎜
sáng2

𠓇
sáng sớm2

𣋃𣌋

𣌋
1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940